Chuyên mục: Kiến thức công nghệ

Chuyên mục kiến thức công nghệ tập trung vào thông tin và kiến thức về lĩnh vực công nghệ thông tin, bao gồm phần cứng và phần mềm. Chuyên mục này cung cấp thông tin về các khái niệm, công nghệ mới, xu hướng phát triển và ứng dụng của công nghệ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản và áp dụng chúng vào thực tế.

Razer Blade 15 Mid 2019 – Sức mạnh phi thường

Phong cách thiết kế tinh tế

Razer Blade 15 Mid 2019 là bước tiến lớn về hiệu suất, chủ yếu dành cho người chơi và sáng tạo đa phương tiện. Với thiết kế thanh lịch, laptop này không chỉ mang lại trải nghiệm chơi game mạnh mẽ mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp cho những người di chuyển thường xuyên.

Phong cách thiết kế tinh tế

Đồng truyền triết lý thiết kế từ năm 2018, chiếc laptop này không chỉ giữ vững vẻ ngoại hình chặt chẽ, mà còn đem đến một làn gió mới bằng cách bo tròn nhẹ nhàng các cạnh, tạo nên sự đổi mới đầy sáng tạo. Khung máy vẫn được làm từ chất liệu nhôm nguyên khối màu đen đậm, kết hợp một cách tinh tế với logo rắn ba đầu tỏa sáng độc đáo. Mặc dù kích thước màn hình vẫn duy trì ở 15.6 inches, nhưng đồng thời mang theo nhiều cải tiến đáng kể.

Phong cách thiết kế tinh tế
Phong cách thiết kế tinh tế

Cấu hình Razer Blade 15 Mid 2019

Razer nhanh chóng hiện thực hóa sức mạnh của vi xử lý Intel thế hệ 10 mới nhất trong dòng laptop gaming của mình. Đặc biệt, Razer Blade 15 Mid 2019 đắt giá sử dụng CPU Core i7 9750H, cung cấp hiệu suất vượt trội, giúp người dùng linh hoạt thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, từ lập trình đến render video 4K và đồ họa. Bên cạnh đó, laptop này còn trang bị card đồ họa mới nhất với kiến trúc Turing của Nvidia, mở ra cánh cửa cho việc trải nghiệm các tựa game mới nhất và đồng thời đảm bảo trải nghiệm làm đồ họa mượt mà và đỉnh cao.

Cấu hình Razer Blade 15 Mid 2019
Cấu hình Razer Blade 15 Mid 2019

Khả năng nâng cấp tuyệt vời

Phiên bản này không chỉ đem đến khả năng nâng cấp đáng kể mà còn mở ra một thế giới mới cho người dùng, với 2 khe RAM DDR4 hỗ trợ dung lượng lên đến 64GB và tốc độ được nâng cấp lên 2666. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người chạy máy ảo và làm đồ họa chuyên sâu, đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt. Ngoài ra, Razer Blade 15 Mid 2019 không chỉ dừng lại ở đó, mà còn cung cấp khả năng nâng cấp ổ cứng xuất sắc, với 2 khe SSD NVMe hỗ trợ dung lượng lên đến 2TB mỗi khe.

Cổng kết nối tiện ích

Razer Blade 15 Mid 2019 được trang bị nhiều cổng kết nối hữu ích. Ở phía trái, bạn sẽ thấy cổng RJ-45, USB Type A 3.1 Gen 1, USB Type C 3.2 Gen 2 thông thường, và jack cắm tai nghe 3,5mm. Ở phía phải, chiếc laptop này có 2 cổng USB Type A, 1 cổng HDMI 2.0, và cổng USB Type C hỗ trợ giao thức Thunderbolt 3. Có điều đáng chú ý là Razer Blade 15 Mid 2019 đang theo đuổi xu hướng hiện đại bằng cách loại bỏ những cổng kết nối truyền thống như mini Displayport khỏi thiết kế của mình.

Cổng kết nối tiện ích
Cổng kết nối tiện ích

Bàn phím và Touchpad

Bàn phím trên Razer Blade 15 Mid 2019 duy trì sự ổn định so với phiên bản trước đó, không có nhiều thay đổi đáng chú ý. Hành trình phím vẫn giữ ở mức nông, không tạo ra cảm giác đầm tay mong đợi. Hệ thống đèn nền LED vẫn duy trì chất lượng, tuy nhiên, nó chưa hỗ trợ RGB Per-key, điều này có thể làm giới hữu hình ảnh cảm thấy hạn chế. Hai phím chức năng Fn được đặt đối xứng ở hai bên, mang lại sự thuận lợi cho người dùng khi sử dụng các chức năng đặc biệt và phím Macro trong quá trình chơi game.

Trackpad của Razer, đặc biệt là trên dòng Razer Blade 15, nhận được đánh giá cao từ cộng đồng người dùng. Bề mặt rộng và lớp kính mịn không chỉ làm tăng trải nghiệm sử dụng mà còn tạo nên một thiết kế thẩm mỹ. Tích hợp Windows Precision, trackpad giúp thao tác và cử chỉ trở nên nhạy bén và dễ dàng. Hai nút chuột cũng mang lại độ phản hồi tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Razer Blade 15 Mid 2019 không chỉ là một chiếc laptop mạnh mẽ, mà còn là trải nghiệm đa nhiệm tiện ích, nâng cao phong cách và cá nhân hóa cho người sử dụng. Sự hoàn hảo giữa hiệu suất và thiết kế đẳng cấp đặt nó làm điểm nhấn đáng chú ý trong thế giới công nghệ di động và phong cách sống hiện đại.

Mẹo chỉnh âm cảnh báo trên iPhone cho bạn

Cách tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone dễ dàng

Làm thế nào để tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone? Với tính năng mới của iOS 17.2, bạn có thể dễ dàng cá nhân hóa âm thanh theo sở thích của mình. Chọn từ nhiều âm thanh khác nhau hoặc mua thêm từ Cửa hàng Nhạc chuông, thậm chí điều chỉnh cường độ rung khi nhận thông báo. Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn bạn chỉ với 5 bước đơn giản.

Cách tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone chi tiết

Rất dễ dàng, bạn chỉ cần thực hiện những bước sau trên điện thoại iPhone của mình:

Bước 1: Bạn mở ứng dụng Cài đặt trên điện thoại.

Bước 2: Chọn mục Âm thanh & Cảm ứng từ danh sách.

Bước 3: Nhấp vào Cảnh báo mặc định.

Bước 4: Bạn có thể chọn âm thanh bạn thích để làm âm thông báo mặc định. Để kiểm tra âm thanh, chỉ cần chạm vào nó.

Bước 5: Nếu bạn muốn thay đổi cảm ứng rung, chọn Cảm ứng và chọn kiểu rung bạn muốn. Nếu bạn muốn tạo kiểu rung riêng của mình, chỉ cần chọn Tạo cảm ứng mới.

Lưu ý rằng tính năng tùy chỉnh âm cảnh báo chỉ hoạt động trên các thiết bị iOS phiên bản 17.2 trở lên. Nếu điện thoại của bạn chưa cập nhật, bạn có thể làm điều này bằng cách vào ứng dụng Cài đặt, chọn Cài đặt chung, và nhấp vào Cập nhật phần mềm. Bản cập nhật iOS này mang đến nhiều tính năng mới như Nhật ký, chức năng dịch cho Action Button, và widget chất lượng không khí trong ứng dụng thời tiết.

Cách tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone dễ dàng
Cách tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone dễ dàng

Ưu điểm của việc tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone

Tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone mang lại nhiều lợi ích:

  • Phân biệt dễ dàng giữa các loại thông báo khác nhau như tin nhắn, email, cuộc gọi, và lịch, giúp bạn ưu tiên xử lý những thông báo quan trọng.
  • Thể hiện cá tính qua âm thanh: Chọn những âm thanh phù hợp với sở thích, phong cách, hoặc tâm trạng của bạn, tạo sự độc đáo và tự hào khi âm thanh của bạn vang lên.
  • Điều chỉnh cường độ rung theo ý muốn: Chọn kiểu rung mạnh, yếu, hoặc tắt rung hoàn toàn, giúp bạn nhận biết thông báo một cách nhẹ nhàng mà không làm phiền người xung quanh.
Lợi ích của việc tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone
Lợi ích của việc tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone

Một số lưu ý khi tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone

Trước khi bắt đầu quá trình tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone, hãy xem xét một số điều quan trọng để tránh gặp phải những vấn đề không mong muốn. Dưới đây là những điều bạn cần lưu ý:

  • Ảnh hưởng toàn diện: Thay đổi âm thanh thông báo mặc định sẽ tác động đến tất cả các ứng dụng chưa được tùy chỉnh âm thanh riêng. Nếu bạn mong muốn mỗi ứng dụng có âm thanh riêng biệt, bạn cần điều này từng ứng dụng trong phần cài đặt của chúng.
  • Chế độ im lặng và cảm ứng rung: Khi chế độ im lặng được kích hoạt, âm thanh thông báo sẽ tắt, nhưng cảm ứng rung vẫn hoạt động. Nếu muốn tắt cả cảm ứng rung, bạn cần vào Cài đặt > Âm thanh & Cảm ứng > chọn Không rung khi im lặng.
  • Chế độ Không làm phiền: Khi kích hoạt chế độ Không làm phiền, cả âm thanh và cảm ứng rung sẽ tắt, trừ khi có sự cho phép từ người hoặc ứng dụng được xác định. Các tùy chọn cho chế độ Không làm phiền có thể được điều chỉnh trong phần Cài đặt > Không làm phiền.
  • Mua âm thanh từ Cửa hàng Nhạc chuông: Khi mua âm thanh từ Cửa hàng Nhạc chuông, bạn sẽ phải thanh toán một khoản phí nhỏ và cần có kết nối internet để tải về âm thanh. Lưu ý rằng không tất cả các âm thanh đều tương thích với iPhone, và có sự hạn chế về số lượng âm thanh mà bạn có thể mua.
Những điều cần lưu ý khi tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone
Những điều cần lưu ý khi tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone

Tùy chỉnh âm cảnh báo trên iPhone giúp chiếc điện thoại của bạn trở nên độc đáo và phản ánh cá tính. Đơn giản chỉ cần thực hiện 5 bước hướng dẫn để điều chỉnh âm thanh và cảm ứng rung theo ý muốn. Hãy chú ý đến những điều quan trọng khi tùy chỉnh để tránh rắc rối không cần thiết.

Thủ thuật thiết lập dùng 2 màn hình cho 1 máy tính cực nhanh

Dùng 2 màn hình cho 1 máy tính giúp bạn mở rộng không gian làm việc

Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc sử dụng hai màn hình cho một máy tính không chỉ là một thách thức đơn giản mà còn là một thủ thuật cực kỳ nhanh và hiệu quả. Hãy khám phá cùng chúng tôi cách thiết lập này để tối ưu hóa không gian làm việc của bạn.

Lợi ích của việc dùng 2 màn hình cho 1 máy tính

Việc sử dụng 2 màn hình cho một máy tính không chỉ mở rộng không gian làm việc mà còn tạo ra một trải nghiệm làm việc linh hoạt hơn. Khi bạn liên kết nhiều màn hình với máy tính, không chỉ có thêm diện tích hiển thị mà còn có khả năng tự do di chuyển con trỏ chuột giữa chúng. Bạn có thể dễ dàng kéo thả các cửa sổ ứng dụng qua lại, tương tự như bạn đang điều khiển một máy tính đa nhiệm, tăng cường sự thuận tiện trong quá trình làm việc.

Dùng 2 màn hình cho 1 máy tính giúp bạn mở rộng không gian làm việc
Dùng 2 màn hình cho 1 máy tính giúp bạn mở rộng không gian làm việc

Thay vì phải sử dụng tổ hợp phím Alt + Tab để chuyển đổi giữa các cửa sổ tác vụ khác nhau, bạn chỉ cần nhìn nhanh sang màn hình kế bên để mượt mà chuyển đổi giữa các ứng dụng mà không làm gián đoạn công việc đang thực hiện. Điều này không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn nâng cao hiệu suất làm việc mà không tốn nhiều thời gian và công sức.

Trường hợp dùng 2 màn hình cho 1 máy tính

Người phát triển phần mềm chuyên nghiệp có thể tập trung chú ý vào việc lập trình trên một màn hình, đồng thời sử dụng màn hình còn lại để hiển thị các tài liệu tham khảo quan trọng. Hành động này mang lại sự thuận tiện cho quá trình chuyển đổi giữa công việc viết mã và tham khảo tài liệu mà không làm gián đoạn quá nhiều quy trình làm việc chủ yếu.

Các chuyên gia cần theo dõi thông tin trong khi thực hiện công việc, có thể là việc duyệt web trong khi soạn thảo email, tìm kiếm tài liệu khi biên soạn bài báo, hoặc thực hiện đồng thời các thao tác trên hai bảng tính Excel lớn.

Nhà phát triển phần mềm chuyên nghiệp thường dùng 2 màn hình cho 1 máy tính
Nhà phát triển phần mềm chuyên nghiệp thường dùng 2 màn hình cho 1 máy tính

Những cá nhân đòi hỏi cập nhật liên tục về thông tin, như là việc theo dõi email quan trọng hay những thống kê mới nhất, trong khi vẫn tiếp tục thực hiện công việc chính của họ.

Các game thủ chuyên nghiệp mong muốn sở hữu không gian trải nghiệm trong trò chơi rộng lớn hơn, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm chơi game của họ.

Người hâm mộ đam mê muốn có khả năng theo dõi video trên một màn hình, đồng thời duy trì hoạt động trên màn hình khác mà không làm gián đoạn quá trình làm việc của họ.

Cách kết nối dùng 2 màn hình cho 1 máy tính

Để sử dụng hai màn hình cho máy tính, bạn có thể thực hiện theo 5 bước đơn giản sau:

Bước 1: Kết nối màn hình thứ hai với máy tính bằng cách sử dụng cáp. Máy tính hiện đại thường hỗ trợ các loại cáp như VGA hoặc DVI-I. Nếu máy tính không có cổng tương ứng, bạn có thể cần sử dụng một bộ chuyển đổi.

Kết nối màn hình thứ hai với máy tính bằng cáp
Kết nối màn hình thứ hai với máy tính bằng cáp

Bước 2: Bật máy tính.

Bước 3: Nhấn đồng thời các phím Windows và P để tiếp tục quá trình cài đặt.

Nhấn Windows và P trên bàn phím
Nhấn Windows và P trên bàn phím

Bước 4: Chọn tùy chọn “Extend” để mở rộng hiển thị dữ liệu trên cả hai màn hình.

Chọn Extend để mở rộng hiển thị màn hình
Chọn Extend để mở rộng hiển thị màn hình

Bước 5: Khi bạn đã mở rộng hiển thị và hoàn tất quá trình này, hãy thử nhấn tổ hợp phím Windows + P. Một số tùy chọn sẽ xuất hiện để bạn lựa chọn:

  • Duplicate (Trùng lặp): Hiển thị nội dung giống nhau trên cả hai màn hình (thường được sử dụng khi kết nối với máy chiếu).
  • Extend (Mở rộng): Cho phép bạn mở rộng hiển thị đến cả hai màn hình (chế độ này sẽ hiển thị dữ liệu mở rộng sang tất cả các màn hình đã kết nối với máy tính).
  • Projector only (Chỉ máy chiếu): Chỉ hiển thị trên màn hình vừa mới kết nối thêm vào máy tính.

Nếu bạn không muốn sử dụng phím tắt, sau khi kết nối màn hình với máy tính, bạn có thể thực hiện các bước sau để sử dụng hai màn hình:

  1. Từ giao diện màn hình Desktop, nhấp chuột phải.
  2. Chọn tùy chọn “Screen resolution” (Độ phân giải màn hình).
  3. Khi hộp thoại “Screen resolution” xuất hiện, nhấn vào “Multiple displays” (Nhiều màn hình) và bạn sẽ có các tùy chọn sau:
  • Duplicate these displays (Trùng lặp màn hình): Hiển thị giống nhau trên cả hai màn hình.
  • Extend these displays (Mở rộng màn hình): Cho phép bạn mở rộng hiển thị qua cả hai màn hình.
  • Show desktop only on 1 (Chỉ hiển thị trên màn hình 1): Chỉ hiển thị trên màn hình thứ nhất.
  • Show desktop only on 2 (Chỉ hiển thị trên màn hình 2): Chỉ hiển thị trên màn hình thứ hai.

Nếu bạn chọn “Extend these displays”, bạn chỉ cần kéo và thả dữ liệu muốn hiển thị trên màn hình thứ hai.

Với những bước đơn giản và hiệu quả, bạn đã có thể thiết lập hai màn hình cho máy tính một cách cực kỳ nhanh chóng. Trải nghiệm làm việc của bạn sẽ được nâng cao đáng kể với sự linh hoạt và thuận tiện mà thủ thuật này mang lại.

Ổ cứng SSD là gì? Ưu và nhược điểm của ổ cứng SSD

Ổ cứng SSD là gì?

Ổ cứng SSD, một thành tựu công nghệ mới trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của người sử dụng máy tính. Điều gì làm nên sức hút của loại ổ cứng này? Hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và những ưu điểm nổi bật của ổ cứng SSD.

Ổ cứng SSD là gì?

SSD, hay ổ đĩa SSD (Solid State Drive), là một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu trong máy tính. Nó hoạt động khác với ổ cứng thông thường bằng cách sử dụng trạng thái rắn thay vì cơ học. Ổ SSD chủ yếu bao gồm hai bộ phận chính là bộ điều khiển flash và chip nhớ flash NAND.

Ổ cứng SSD là gì?
Ổ cứng SSD là gì?

Ngày nay, có hai loại ổ cứng phổ biến là HDD và SSD. SSD là một công nghệ mới hơn và có nhiều lợi ích hơn so với HDD. Để quyết định xem bạn nên dùng loại nào, chúng ta cần tìm hiểu cả những ưu điểm và nhược điểm của nó.

Ưu điểm và nhược điểm của Ổ cứng SSD

Ưu điểm của ổ cứng SSD

  • Tốc độ đọc và ghi dữ liệu:
    Ổ cứng SSD vượt trội về tốc độ đọc và ghi dữ liệu, hiệu quả hơn đáng kể so với HDD. Tốc độ nhanh hơn từ 2 đến 10 lần, phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể.
  • Hiệu suất vận hành:
    Cải thiện nhiệt độ và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Độ bền cao hơn do không có bộ phận chuyển động như ổ HDD.
  • An toàn dữ liệu:
    Đảm bảo độ an toàn dữ liệu cao hơn so với HDD, giúp bảo vệ thông tin quan trọng của bạn.
  • Tiết kiệm năng lượng:
    Tiêu thụ điện năng ít hơn, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ môi trường.
  • Kích thước nhỏ gọn:
    Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian và phù hợp với các thiết bị có kích thước hạn chế.

Nhược điểm

Giá cả cao

Chi phí của ổ cứng SSD thường cao hơn đáng kể so với HDD. Đôi khi, chi phí mua có thể lên đến 10 lần so với một ổ HDD tương đương.

Dung lượng hạn chế

Với mức giá tương đương, ổ cứng SSD thường chỉ cung cấp dung lượng nhỏ hơn, chẳng hạn như 128GB hoặc 256GB. Trong khi đó, ổ HDD có thể có dung lượng gấp 4, 5 lần, thậm chí lên đến 1TB.

Một số chuẩn SSD phổ biến

SSD 2.5 SATA

Nếu bạn đang cân nhắc nâng cấp từ ổ HDD lên SSD, thì SSD 2.5 SATA là sự chọn lựa tuyệt vời. Điều này đặc biệt hữu ích khi sử dụng trên laptop, vì kích thước 2.5 inch của SSD này phù hợp với hầu hết các ổ HDD trên thị trường.

SSD 2.5 SATA
SSD 2.5 SATA

SSD mSATA

Điều cơ bản về nó vẫn là loại ổ cứng SSD 2.5 SATA như đã nói trước đó. Tuy nhiên, điểm đặc biệt là nó sử dụng cổng giao tiếp nhỏ hơn, chính xác là mini SATA.

SSD M2 SATA

SSD M.2 SATA hiện nay được xem là một trong những loại cổng phổ biến nhất. Đặc biệt, nó là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng laptop mỏng nhẹ nhờ vào kích thước nhỏ gọn của nó. Trong danh sách các SSD M.2 SATA, SSD M.2 2280 đang trở thành một lựa chọn phổ biến được sử dụng rộng rãi.

SSD M2 PCIe

SSD M.2 PCIe hiện nay được coi là dòng ổ cứng cao cấp nhất trên thị trường. Sử dụng chuẩn kết nối M.2 nhưng được nâng cấp với chuẩn tốc độ PCIe mới, nó mang lại tốc độ đọc và ghi dữ liệu vượt trội hơn gấp 6 lần so với chuẩn SATA III, đạt tới mức 3500MB/s. Điều này đồng nghĩa với việc cải thiện đáng kể hiệu suất và trải nghiệm làm việc trên máy tính của bạn.

Cách thức hoạt động của ổ cứng SSD

SSD, hay ổ cứng thể rắn, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ dữ liệu lâu dài trong máy tính. Bằng cách sử dụng cơ chế bộ nhớ Flash, SSD giúp máy tính giữ được dữ liệu liên tục mà không lo sợ mất mát khi xảy ra cắt đột ngột của nguồn điện.

Cơ chế hoạt động chính của SSD là sử dụng bộ nhớ Flash
Cơ chế hoạt động chính của ổ cứng SSD là sử dụng bộ nhớ Flash

Để hiểu cách xử lý dữ liệu, hãy tìm hiểu về quá trình truyền dữ liệu qua các ô điện trên tấm. Dữ liệu này được phân chia thành các đơn vị gọi là “trang”, sau đó nhóm các trang này lại để tạo thành các “khối”. Thực hiện quá trình đọc và ghi dữ liệu một cách hiệu quả hơn so với ổ cứng cơ học HDD là mục tiêu của cách làm này.

Một điểm đặc biệt quan trọng là chỉ có thể ghi dữ liệu vào một trang trống trong một khối, không thể ghi đè trực tiếp lên từng trang riêng lẻ. Để xóa dữ liệu, hệ thống sẽ đánh dấu dữ liệu không còn sử dụng và chuyển nó vào một khối mới, sau đó loại bỏ toàn bộ khối cũ. Điều này không chỉ tăng hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn và ổn định cho dữ liệu của bạn.

Nhìn chung, ổ cứng SSD không chỉ đơn giản là một thành phần lưu trữ, mà còn là một cải tiến đáng kể trong trải nghiệm sử dụng máy tính. Tuy nhiên, như mọi công nghệ, nó cũng không tránh khỏi những hạn chế. Hãy cùng nhau xem xét ưu và nhược điểm của ổ cứng SSD để đưa ra quyết định thông minh khi chọn lựa thiết bị lưu trữ cho máy tính cá nhân của bạn.

HTML là gì? Tìm hiểu nguyên tắc hoạt động của HTML

HTML là gì?

Đối với những người mới bắt đầu khám phá lập trình web, HTML đóng vai trò quan trọng như một trong những ngôn ngữ cơ bản đầu tiên mà họ cần làm quen. Như vậy, HTML là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

HTML là gì?

HTML là viết tắt của HyperText Markup Language, một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xây dựng và cấu trúc trang web trên Internet. HTML giúp định rõ cách thông tin trên trang web được tổ chức và hiển thị trên trình duyệt web. Nó sử dụng các thẻ và các yếu tố để mô tả nội dung, định dạng văn bản, hình ảnh, đường liên kết, và các thành phần khác của một trang web.

HTML chủ yếu tập trung vào cấu trúc của trang, trong khi CSS (Cascading Style Sheets) và JavaScript thường được sử dụng để định dạng và thêm tính năng động cho trang web.

HTML là gì?
HTML là gì?

Nguyên tắc hoạt động của HTML

Tài liệu HTML thường được lưu với đuôi file là .html hoặc .htm và có thể được xem qua các trình duyệt web phổ biến như Google Chrome, Firefox, Safari, cũng như nhiều trình duyệt khác. Trách nhiệm chính của trình duyệt là đọc và chuyển đổi các tài liệu này thành dạng nội dung trực quan trên Internet, giúp người dùng trải nghiệm và hiểu nội dung một cách thuận tiện.

Một trang web thường bao gồm nhiều tài liệu khác nhau như trang chủ, trang blog, trang liên hệ, với mỗi trang đều có một tệp riêng. Mỗi tài liệu chứa một bộ tag, hay còn được gọi là các phần tử, tạo ra một cấu trúc tương tự cây thư mục với các heading, section, paragraph, và nhiều khối nội dung khác. Hầu hết mọi phần tử đều có một tag mở và một tag đóng, theo cú pháp chuẩn của HTML.

Nguyên tắc hoạt động của HTML
Nguyên tắc hoạt động của HTML

Thuật ngữ sử dụng trong HTML thông dụng

Element là những chỉ định xác định nội dung và cấu trúc của các đối tượng trong trang web. Mỗi element được đặt trong dấu ngoặc lệnh < > và thường đi kèm với thẻ mở và thẻ đóng, ví dụ như cho đoạn văn.

Tag là phần của mã nguồn xác định một element. Thẻ mở bắt đầu một element, trong khi thẻ đóng kết thúc nó. Nội dung của element nằm giữa thẻ mở và thẻ đóng.

Attribute là các thuộc tính cung cấp thông tin bổ sung về một element. Các attributes được đặt trong thẻ mở và thường có định dạng tên thuộc tính và giá trị.

DOCTYPE là đặc tả kiểu tài liệu, thường được đặt ở đầu tài liệu để thông báo về phiên bản mà trang web sử dụng.

HTML Document là toàn bộ nội dung của một trang web, bao gồm cả các elements, tags, và attributes được tổ chức thành một cấu trúc có hệ thống.

Tầm quan trọng của HTML trong lập trình web

HTML là một loại ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, và nó chính là nền tảng cơ bản của mọi trang web. Không chỉ giúp xây dựng cấu trúc cơ bản của trang web, HTML còn tạo ra một hệ thống tổng thể cho trang đó. Ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc định rõ cách trang web được tổ chức, bao gồm bố cục, khung sườn, và các thành phần khác. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ việc nhúng các tệp kỹ thuật số như âm nhạc, video, hình ảnh, tạo nên một trải nghiệm đa phương tiện đầy đủ.

HTML là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
HTML là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Để tạo ra một cấu trúc tốt cho trang web và sử dụng đa dạng các yếu tố trong văn bản, không thể không nhắc đến HTML. Mặc dù có nhiều ngôn ngữ lập trình khác mà lập trình viên có thể chọn tùy thuộc vào mục đích cụ thể, nhưng HTML vẫn được xem như trái tim cung cấp những yếu tố cơ bản mà mọi trang web cần. Quan trọng nhất, nó giúp hiển thị nội dung cho người truy cập, dù trang web của bạn được xây dựng trên bất kỳ nền tảng nào hoặc liên kết với bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào để xử lý dữ liệu.

HTML có phải là ngôn ngữ lập trình?

Hãy hiểu rằng HTML không phải là một ngôn ngữ lập trình, tuy nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các thành phần trên trang web, nhưng nó không có khả năng tạo ra những tính năng động cho trang.

Việc sử dụng HTML rất đơn giản. Để đánh dấu trang web, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc mã, bao gồm các thuộc tính (Attributes) và thẻ (Tags). Điều này giúp tổ chức và hiển thị nội dung trên trang web một cách có tổ chức và thẩm mỹ một cách dễ dàng.

Như vậy, thông qua việc tìm hiểu về nguyên tắc hoạt động của HTML, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách ngôn ngữ này đóng góp vào việc xây dựng nền tảng của Internet. Từ khả năng đánh dấu thông tin cho đến việc tạo ra các liên kết linh hoạt, HTML không chỉ là công cụ thiết yếu mà còn là lực đẩy quan trọng cho sự phát triển và tương tác trực tuyến.

HP Spectre x360: Thế giới laptop di động đẳng cấp

Thiết kế HP Spectre X360 14 gập linh hoạt

HP Spectre x360 không chỉ là chiếc laptop, đó là một tác phẩm nghệ thuật di động, nơi đẳng cấp và sự thú vị hòa quyện. Khám phá cùng chúng tôi, mảng đẳng cấp mới của thế giới laptop đang chờ đón bạn.

Thiết kế HP Spectre X360 14 gập linh hoạt

Tổng thể, chiếc laptop Ultrabook này được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm mảnh mai và thuận tiện. Với trọng lượng siêu nhẹ chỉ 1.36 kg và kích thước mảnh mai 29.8 x 22.04 x 1.69 cm, máy không chỉ dễ dàng mang theo khi đi học hay làm việc, mà còn đảm bảo sự thoải mái và tiện ích mà không làm phiền đến bạn.

Về phần thiết kế, HP Spectre thực sự nổi bật với khung nhôm nguyên khối, tạo nên độ chắc chắn và bền bỉ. Logo “HP” được đặt ở trung tâm mặt lưng với thiết kế độc đáo và cuốn hút. Bề mặt máy được chăm chút tỉ mỉ với họa tiết tam giác tinh tế trang trí khe loa, tạo nên một diện mạo đẹp mắt và sang trọng. Chiếc laptop này không chỉ là công cụ làm việc hiệu quả mà còn là biểu tượng của phong cách và sự tiện ích hàng ngày.

Thiết kế HP Spectre X360 14 gập linh hoạt
Thiết kế HP Spectre X360 14 gập linh hoạt

Sự tinh tế không chỉ hiện diện ở từng chi tiết mà còn được thể hiện qua việc cắt vát tỉ mỉ tại các góc cạnh, với những đường nét CNC đẹp mắt. Bản lề được gia công chắc chắn, có khả năng mở linh hoạt đến 360 độ, mang lại trải nghiệm sử dụng linh hoạt với cả chế độ máy tính bảng và tụt lều.

Với sự kết hợp tinh tế giữa hai tông màu chủ đạo là Nocturne Blue và Nightfall Black, Laptop HP Spectre X360 14 (2023) không chỉ thu hút bởi vẻ ngoại hình đẹp mắt, mà còn ghi điểm với sự độc đáo và quyến rũ trong từng chi tiết.

Màn hình hiển thị HP Spectre x360 sắc nét

Spectre X360 14 (2023) với màn hình 13.5 inch và tỷ lệ 3:2 tạo không gian theo chiều dọc lớn, thúc đẩy trải nghiệm lướt web. Thiết kế mỏng viền đến 90.11% không chỉ tối ưu hóa màn hình mà còn đem lại trải nghiệm làm việc và giải trí xuất sắc, đáp ứng đầy đủ nhu cầu chuyên nghiệp.

Màn hình hiển thị HP Spectre x360 sắc nét
Màn hình hiển thị HP Spectre x360 sắc nét

HP Spectre x360 mang đến nhiều sự linh hoạt cho người dùng với hai lựa chọn độ phân giải:

  • Tùy chọn 1: Màn hình WUXGA+ (1920 x 1280 pixels) với độ sáng 400 nits và bao phủ màu 100% sRGB.
  • Tùy chọn 2: Màn hình 3K2K (3000 x 2000 pixels) sử dụng công nghệ OLED, với độ sáng SDR 400 nits, HDR 500 nits và bao phủ màu 100% DCI-P3.

Cả hai lựa chọn đều cung cấp hình ảnh sắc nét và sống động. Độ sáng cao giúp làm việc thuận lợi trong điều kiện ánh sáng mạnh, trong khi độ phủ màu rộng tạo ra chất lượng hình ảnh chân thực, đặc biệt hữu ích cho những người sáng tạo nội dung và thiết kế đồ họa.

Cổng kết nối HP Spectre x360

HP Spectre X360 14 (2023) không chỉ nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ mà còn ấn tượng với đa dạng cổng kết nối. Chiếc laptop này không chỉ mang đến trải nghiệm di động thoải mái mà còn đảm bảo sự tiện lợi với đầy đủ các cổng kết nối quan trọng như một cổng USB Type-A, hai cổng USB Type-C / Thunderbolt 4, một cổng microSD, và giắc cắm tai nghe 3.5mm. Sự đa dạng này không chỉ giúp làm việc trở nên thuận lợi mà còn mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong mọi tình huống.

Spectre X360 14 trang bị hiệu năng xuất sắc

Với hiệu năng mạnh mẽ, HP Spectre X360 14 (2023) không chỉ thực hiện mượt mà các tác vụ văn phòng mà còn đáp ứng linh hoạt cho các yêu cầu sáng tạo và giải trí. Được cấu hình với bộ vi xử lý Intel Core i5, i7 thế hệ thứ 13 Raptor Lake mới nhất, chip U tiết kiệm điện này mang lại sức mạnh đáng kể với độ xung nhịp tối đa từ 4.6GHz đến 5.0GHz.

Spectre X360 14 trang bị hiệu năng xuất sắc
Spectre X360 14 trang bị hiệu năng xuất sắc

Để tăng cường sự linh hoạt, Spectre X360 14 (2023) trang bị dung lượng RAM đáng kể, lên đến 16GB hoặc 32GB LPDDR4x-4266, kết hợp với bộ nhớ trong PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD có dung lượng tối đa 2TB. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất đa nhiệm mượt mà mà còn cung cấp không gian lưu trữ rộng lớn, giúp bạn dễ dàng quản lý tài liệu, hình ảnh, và video trong quá trình làm việc và giải trí.

Pin sạc nhanh, đảm bảo thời lượng pin lâu dài

Theo thông tin từ nhà sản xuất, chiếc laptop dành cho doanh nhân này trang bị viên pin 4-cell dung lượng lên đến 66Wh Li-on, cam kết thời lượng pin ổn định 12 giờ ở điều kiện tiêu chuẩn.

Trong thực tế, sử dụng liên tục cho các tác vụ như lướt web và xem video trên Youtube, máy tính duy trì ổn định từ 7-9 giờ. Đặc biệt, laptop này hỗ trợ công nghệ sạc nhanh 65W, giúp nạp 50% dung lượng pin chỉ trong 45 phút, tối ưu hóa tiện ích và linh hoạt cho người dùng.

Sự thú vị của HP Spectre x360 không chỉ là ở ngoại hình lôi cuốn mà còn ẩn sau từng chi tiết công nghệ. Chiếc laptop này đích thực là biểu tượng của sự hòa quyện giữa phong cách và hiệu suất, một thế giới laptop đỉnh cao mà bạn không thể bỏ qua.

Redmi note 14: Lựa chọn điện thoại thông minh 5G tiết kiệm

Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Trong thế giới ngày nay, nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh với kết nối 5G ngày càng trở nên quan trọng. Redmi Note 14 không chỉ đáp ứng mong đợi về tốc độ và hiệu suất mà còn mang đến một lựa chọn tiết kiệm cho những người muốn trải nghiệm công nghệ mới mẻ mà không làm rỗng túi.

Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Redmi Note 14 được chăm chút với một thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng. Mặt lưng của máy được làm từ kính hoặc silicone polymer, kết hợp với khung viền kim loại, tạo nên một bức tranh tinh tế. Màn hình tràn viền của điện thoại có một lỗ khoét thông minh để đặt camera selfie, điểm nhấn tinh tế cho thiết kế tổng thể.

Kích thước của Redmi Note 14 là 152.8 x 71.5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm, nặng chỉ từ 188 g hoặc 193 g, tùy thuộc vào chất liệu mặt lưng bạn lựa chọn. Sản phẩm có sẵn trong ba tông màu đẹp mắt: đen, xanh lá, và hồng. Điều đặc biệt, máy còn được trang bị khả năng chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP68, cho phép nó tự tin đối mặt với nước ở độ sâu 1.5 m trong vòng 30 phút mà không gặp sự cố.

Màn hình LTPO OLED của Redmi Note 14 có kích thước 6.36 inch, độ phân giải 1200 x 2670 pixel, tỷ lệ khung hình 20:9 và mật độ điểm ảnh 460 ppi. Khả năng quét 120Hz của màn hình, hỗ trợ Dolby Vision và HDR10+, cùng với độ sáng tối đa 3000 nit, tạo ra trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời. Màn hình còn được bảo vệ bởi kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, giúp bảo vệ chống lại các tác động bên ngoài. Với hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động và khả năng đáp ứng nhanh chóng, Redmi Note 14 hứa hẹn mang đến một trải nghiệm thị giác đỉnh cao.

Thiết kế và màn hình Redmi note 14
Thiết kế và màn hình Redmi note 14

Camera và pin Redmi note 14

Redmi Note 14 đặt lên bàn cân ba ống kính camera sau đỉnh cao, bao gồm: camera chính 50 MP, f/1.6, với khả năng lấy nét theo pha, lấy nét bằng laser, và chống rung quang học; camera tele 50 MP, f/2.0, được trang bị khả năng lấy nét theo pha, chống rung quang học, và zoom quang học 3.2x; cùng với camera góc rộng 50 MP, f/2.2, mang lại góc nhìn lên đến 115 độ. Điểm đặc biệt là các ống kính của những chiếc camera này được chế tạo bởi Leica, kết hợp với đèn flash LED kép, chế độ HDR và chế độ chụp toàn cảnh, Redmi Note 14 không chỉ chụp ảnh sắc nét mà còn ghi lại những khoảnh khắc động lòng. Khả năng quay video ấn tượng của máy với định dạng 8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps chắc chắn sẽ làm hài lòng những người yêu thích sáng tạo và quay phim.

Mặt trước của Redmi Note 14 trang bị camera selfie 32 MP, f/2.0, với chế độ HDR, chế độ chụp toàn cảnh, và khả năng quay video ấn tượng 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, đảm bảo cho người dùng những bức ảnh tự sướng và video call chất lượng cao.

Không chỉ về camera, Redmi Note 14 còn ấn tượng với viên pin Li-Po dung lượng khủng là 4610 mAh. Sự ưu việt này kết hợp cùng công nghệ sạc nhanh 90W qua cổng USB Type-C, sạc không dây 50W và sạc ngược không dây 10W, hứa hẹn một trải nghiệm sử dụng không giới hạn. Theo lời nhà sản xuất, chiếc điện thoại có thể đạt đến 100% dung lượng pin chỉ trong vòng 31 phút khi sạc dây và 46 phút khi sạc không dây. Điều này không chỉ là động lực mạnh mẽ cho những người dùng tích cực sử dụng điện thoại, mà còn thách thức định nghĩa về thời lượng pin lâu dài, phù hợp với nhu cầu giải trí và làm việc đa nhiệm của mọi người.

Camera và pin Redmi note 14
Camera và pin Redmi note 14

Hiệu năng và phần mềm

Redmi Note 14 sử dụng bộ vi xử lý Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm), với tám nhân bao gồm 1 nhân mạnh Cortex-X4 chạy ở tốc độ 3.3 GHz, 5 nhân Cortex-A720 chạy ở tốc độ 3.2 GHz và 2 nhân Cortex-A520 chạy ở tốc độ 2.3 GHz. Chip đồ họa Adreno 750 đi kèm giúp máy xử lý đồ họa mạnh mẽ. Đối với bộ nhớ, người dùng có nhiều lựa chọn với các phiên bản 256GB/8GB RAM, 256GB/12GB RAM, 512GB/16GB RAM và 1TB/16GB RAM. Máy không hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng bên ngoài, nhưng bộ nhớ trong sử dụng công nghệ UFS 4.0 giúp tăng cường tốc độ truy xuất.

Với hiệu suất mạnh mẽ, Redmi Note 14 có khả năng chạy mượt mà các ứng dụng và trò chơi nặng, đồng thời xử lý đa nhiệm và các tác vụ phức tạp một cách linh hoạt.

Máy chạy hệ điều hành Android 14 và được tùy biến bởi giao diện HyperOS của Xiaomi. Giao diện này mang đến nhiều tính năng thuận tiện như chế độ tối, chế độ một tay, chế độ trò chơi, chế độ đọc sách, chế độ tập trung, chế độ không làm phiền, chế độ tiết kiệm pin, cùng nhiều tùy chọn tùy chỉnh khác. Giao diện của Redmi Note 14 thân thiện, dễ sử dụng và linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Hiệu năng và phần mềm
Hiệu năng và phần mềm

Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14

Redmi Note 14 không chỉ hỗ trợ kết nối 5G, mà còn có khả năng kết nối mạng 4G, 3G, và 2G, đồng thời tích hợp Wi-Fi 6E/7, Bluetooth 5.4, GPS, NFC, cổng hồng ngoại, và cổng USB Type-C. Điều này giúp máy đảm bảo sự linh hoạt trong việc kết nối và truy cập mạng trên nhiều tầng phổ biến ngày nay.

Redmi Note 14 được trang bị hai khe cắm SIM nano hoặc một khe cắm SIM nano và một khe cắm eSIM, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng nhiều số điện thoại hoặc kích thích tính linh hoạt khi du lịch. Máy còn tích hợp cảm biến vân tay dưới màn hình, cùng với cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, cảm biến con quay hồi chuyển, cảm biến la bàn, cảm biến áp suất, cảm biến phổ màu, và loa ngoài stereo, tạo ra một hệ thống cảm biến đa dạng để cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu.

Mặc dù máy không có jack tai nghe 3.5 mm, nhưng người dùng vẫn có thể tận hưởng âm thanh chất lượng cao thông qua tai nghe không dây hoặc tai nghe có dây thông qua việc sử dụng bộ chuyển đổi, mở rộng sự thuận tiện và linh hoạt trong việc sử dụng tai nghe theo sở thích cá nhân.

Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14
Khả năng kết nối và tính năng khác của Redmi note 14

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng kết nối 5G và mức giá tiết kiệm, Redmi Note 14 chính là sự lựa chọn đáng chú ý cho những người đang tìm kiếm chiếc điện thoại thông minh đẳng cấp mà không làm ảnh hưởng đến túi tiền. Điều này không chỉ là việc làm thông minh mà còn mở ra một thế giới mới của trải nghiệm di động tiết kiệm và đầy tiềm năng.

Asus VivoBook – Dòng laptop bán chạy hàng đầu 2023

Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động

Asus VivoBook, dòng laptop đình đám, đang làm nên cơn sóng mới trong lĩnh vực công nghệ di động năm 2023. Với thiết kế tuyệt đẹp và hiệu suất vượt trội, VivoBook không chỉ đơn thuần là một chiếc laptop, mà còn là nguồn động viên sáng tạo cho những người đam mê công nghệ.

Giới thiệu về Asus VivoBook

Asus VivoBook, một biểu tượng của sự đa dạng và hiệu suất trong thế giới laptop, mang đến cho người dùng một trải nghiệm đỉnh cao của công nghệ di động. Với thiết kế độc đáo, màn hình chất lượng cao, và hiệu suất mạnh mẽ, VivoBook không chỉ là một chiếc laptop, mà còn là một biểu tượng thể hiện phong cách cá nhân.

Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động
Asus VivoBook mang phong cách cá tính và năng động

Với dải màu sắc phong phú và thiết kế tinh tế, Asus VivoBook chinh phục người dùng từ giới trẻ năng động đến những chuyên gia công việc. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ mang lại sự tiện ích và di động, giúp người dùng dễ dàng mang theo mọi nơi.

Asus không chỉ chú trọng vào vẻ ngoại hình, mà còn đặt sự chú ý vào các công nghệ tiên tiến như màn hình Full HD, bàn phím thoải mái và hiệu suất ổn định. VivoBook không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng mà còn là nguồn động viên để khám phá sáng tạo và tận hưởng cuộc sống số một cách đầy đủ.

Điểm nổi bật của VivoBook

  • Thiết kế mỏng nhẹ: VivoBook không chỉ mỏng nhẹ và nhỏ gọn mà còn tỏa lên vẻ sang trọng và tinh tế. Trọng lượng siêu nhẹ khoảng 2kg giúp bạn dễ dàng di chuyển mọi nơi mà vẫn duy trì phong cách và tiện ích.
  • Hiệu năng vượt trội: Hầu hết các mẫu Asus VivoBook hiện tại (ngày 02/11/2021) đều được trang bị chip Intel Core i3 trở lên, đảm bảo cấu hình và hiệu năng ổn định. Điều này đồng nghĩa với trải nghiệm mượt mà khi thực hiện các công việc văn phòng và đồ họa. Đồng thời, ổ cứng SSD tích hợp giúp máy khởi động nhanh chóng và sử dụng mượt mà.
  • Pin lâu bền: Dung lượng pin của Asus VivoBook ấn tượng, đảm bảo máy hoạt động liên tục trong suốt 8 giờ. Thời gian này đủ để bạn làm việc một ngày mà không cần sạc lại.
  • Các cổng kết nối đa dạng: VivoBook trang bị nhiều cổng kết nối, bao gồm tai nghe, USB type C, USB 3.2, USB 2.0, HDMI và khe cắm thẻ Micro SD. Điều này giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và làm việc hiệu quả trên máy tính xách tay của mình.
Pin sử dụng trong thời gian dài
Pin sử dụng trong thời gian dài

Dòng sản phẩm Asus VivoBook

  • VivoBook S: Được thiết kế đặc biệt cho những người trẻ năng động và yêu thích phong cách, với màn hình NanoEdge siêu mỏng và hiệu suất đồ họa xuất sắc.
  • VivoBook: Được trang bị công nghệ hiện đại và cấu hình mạnh mẽ, là sự lựa chọn tốt cho người dùng đòi hỏi tính đa dạng và hiệu suất.
  • VivoBook Flip: Dòng laptop có khả năng gập 360 độ, linh hoạt và đa dụng, là sự lựa chọn ưa thích của người trẻ. Thiết kế hiện đại và trẻ trung là điểm đáng chú ý.
Vivobook là loại laptop trang bị công nghệ hiện đại
Vivobook là loại laptop trang bị công nghệ hiện đại

Tóm lại, Asus VivoBook không chỉ đơn thuần là một sản phẩm máy tính, mà còn là một trải nghiệm đáng giá. Nếu bạn đang tìm kiếm sự đa dạng và hiệu suất tốt nhất trong một chiếc laptop, đây là một lựa chọn đáng xem xét trong năm nay.

Hướng dẫn chia sẻ màn hình trên Teams trực tuyến

Cách share màn hình trên Teams với vài thao tác cơ bản

Chia sẻ màn hình trên Teams không chỉ là một kỹ năng hữu ích mà còn có khả năng tăng cường tính tương tác và hiệu suất trong các cuộc họp trực tuyến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thực hiện điều này thông qua một số thao tác cơ bản, giúp bạn mở rộng khả năng sử dụng ứng dụng Teams của mình.

Hướng dẫn chia sẻ màn hình trên Teams

Để chia sẻ màn hình trên Teams, bạn chỉ cần tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Khởi động ứng dụng Microsoft Teams trên máy tính và đăng nhập vào tài khoản của bạn nếu cần. Sau đó, tham gia vào cuộc họp của bạn.

Bước 2: Nhấp vào nút “Chia sẻ,” đó là nút có màu đỏ và nằm bên cạnh nút “Rời đi” ở phía trên thanh công cụ của ứng dụng Teams. Nếu muốn, bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím tắt Ctrl + Shift + E thay vì phải nhấp vào nút “Chia sẻ.”

Nhấn vào nút mũi tên "Chia sẻ" bên góc trái màn hình
Nhấn vào nút mũi tên “Chia sẻ” bên góc trái màn hình

Bước 3: Sau khi nhấp vào nút Chia sẻ, một menu xuất hiện dưới nút đó. Trong menu này, bạn sẽ thấy một số tùy chọn cho việc chia sẻ màn hình.

Nếu bạn chọn “Màn hình,” Teams sẽ chia sẻ toàn bộ màn hình của máy tính bạn. Ngược lại, nếu bạn chọn “Cửa sổ,” chỉ một cửa sổ cụ thể mà bạn đang sử dụng sẽ được hiển thị. Trước đây, Teams cũng cung cấp tùy chọn “PowerPoint” để hiển thị bản trình bày bạn đã tạo và tùy chọn “Duyệt” để mở các tệp đã lưu trên máy tính. Ngoài ra, bạn còn có nút “Bao gồm âm thanh máy tính” để bật hoặc tắt âm thanh cùng với màn hình hoặc cửa sổ bạn đang chia sẻ.

Menu xuất hiện bạn sẽ có thể tùy chỉnh thuộc tính của màn hình
Menu xuất hiện bạn sẽ có thể tùy chỉnh thuộc tính của màn hình

Bước 4: Ngay sau khi bạn nhấp vào nút “Chia sẻ,” màn hình của bạn sẽ bắt đầu hiển thị nội dung bạn đã chọn. Trên hầu hết các thiết bị, bạn sẽ thấy một đường viền màu đỏ bao quanh nội dung đang được chia sẻ. Ở phía đầu màn hình, có một thanh hiển thị các tùy chọn khác nhau.

Nếu bạn muốn cho phép một thành viên khác trong cuộc họp điều khiển màn hình của bạn, chỉ cần nhấp vào tùy chọn “Cung cấp quyền kiểm soát.” Để chia sẻ âm thanh, bạn có thể nhấp vào biểu tượng màn hình máy tính, nằm ngay bên cạnh tùy chọn “Dừng trình bày.” Tùy chọn này cho phép bạn dễ dàng ngừng chia sẻ màn hình ngay lập tức.

Bước 5: Nếu bất kỳ khi nào bạn không thấy thanh tùy chọn như đã mô tả ở bước trước, bạn vẫn có khả năng dừng việc chia sẻ màn hình của mình mọi lúc. Đơn giản chỉ cần nhấp vào nút “Dừng chia sẻ” (được biểu thị bằng một hình vuông có chữ X bên trong), nằm ở góc phải dưới cùng của màn hình máy tính, ngay dưới bộ đếm thời gian.

Lưu ý khi chia sẻ màn hình trên Teams

Như bạn đã thấy, việc chia sẻ màn hình trên Teams khá thuận tiện và không tốn nhiều thời gian để bắt đầu. Tuy nhiên, có một số điều quan trọng mà bạn nên nhớ khi chia sẻ màn hình của mình với người khác:

  • Đảm bảo rằng bạn chỉ chia sẻ màn hình trên Teams với những người mà bạn muốn họ xem. Trong trường hợp chia sẻ màn hình trong cuộc họp nhóm, hãy đảm bảo chỉ chia sẻ những thông tin cần thiết và tránh chia sẻ thông tin nhạy cảm mà bạn không muốn người khác biết.
  • Nếu bạn đang chia sẻ màn hình trong cuộc họp quan trọng hoặc có nội dung nhạy cảm, hãy tắt thông báo từ các ứng dụng trên máy tính để tránh hiển thị thông báo trên màn hình chia sẻ của bạn.
  • Nếu bạn muốn ngăn chặn người xem chỉnh sửa nội dung trong màn hình chia sẻ, hãy sử dụng tùy chọn “Cửa sổ” để chỉ chia sẻ một cửa sổ ứng dụng cụ thể mà bạn đang sử dụng.
  • Đảm bảo rằng kết nối Internet của bạn ổn định và tốc độ mạng đủ nhanh để hỗ trợ việc chia sẻ màn hình và giảm độ trễ khi chia sẻ.
  • Cuối cùng, nhớ chọn tùy chọn “Dừng chia sẻ” khi bạn muốn kết thúc việc chia sẻ màn hình. Tránh quên bước này để ngăn người khác tiếp tục xem màn hình sau khi cuộc họp kết thúc.”

Lợi ích của việc chia sẻ màn hình trên Teams

Biết cách chia sẻ màn hình trên Teams mang lại nhiều lợi ích:

Share màn hình trên Teams giúp công việc của bạn trở nên linh hoạt hơn
Chia sẻ màn hình trên Teams giúp công việc của bạn trở nên linh hoạt hơn
  • Tương tác và Đồng bộ: Chia sẻ màn hình giúp tăng tính tương tác và đồng bộ trong cuộc họp, cho phép mọi người dễ dàng theo dõi và chia sẻ thông tin trực tiếp trên màn hình chung.
  • Tiết kiệm thời gian và Tăng hiệu quả: Không cần phải gửi tài liệu qua email hoặc trao đổi thông tin qua nhiều cách khác, chia sẻ màn hình giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.
  • Hướng dẫn từ xa: Chia sẻ màn hình cho phép giảng viên hoặc người hướng dẫn dễ dàng giảng dạy và hướng dẫn từ xa mà không cần gặp mặt trực tiếp.
  • Cộng tác và Trao đổi thông tin: Chia sẻ màn hình là công cụ hữu ích để nhóm cộng tác và trao đổi thông tin một cách thuận tiện, chia sẻ tài liệu và ứng dụng nhanh chóng.
  • Linh hoạt trong công việc: Chia sẻ màn hình giúp nhân viên làm việc từ xa có tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí văn phòng cho các công ty.

Với vài thao tác cơ bản, việc chia sẻ màn hình trên Teams trở nên đơn giản và hiệu quả. Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn và khám phá thêm khả năng tương tác và linh hoạt trong các cuộc họp trực tuyến của mình. Hãy bắt đầu ngay để trải nghiệm sự tiện lợi của việc chia sẻ màn hình trên Microsoft Teams!

Macbook Pro M2 mới trang bị chip M2 mạnh mẽ nhất 2023

Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch

MacBook Pro M2, với chip mạnh mẽ, là hứa hẹn mới trong thế giới di động. Với thiết kế đỉnh cao và hiệu suất vượt trội, nó là điểm nhấn xuất sắc trong đám đông, hứa hẹn mang đến trải nghiệm đỉnh cao và đầy ấn tượng.

Kích thước và màu sắc của Macbook Pro M2

MacBook Pro M2 vừa được ra mắt, có màn hình 13 inch và hai tùy chọn màu sắc là bạc và xám không gian. Với độ mỏng chỉ 1.56 cm và trọng lượng 1.3kg, chiếc laptop này không chỉ nhẹ nhàng mà còn duy trì vẻ đẹp của mình. Giữ nguyên vẻ ngoại hình đẹp mắt, chiếc máy tính xách tay này tiếp tục mang đến sự mảnh mai và giữ được đặc trưng thiết kế tinh tế từ phiên bản trước đó, MacBook Pro 13 inch M1.

Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch
Macbook Pro M2 mới ra mắt với màn hình 13 inch

Thiết kế sang trọng

MacBook Pro M2 tiếp tục giữ nguyên thiết kế của phiên bản trước, MacBook Pro 13 inch, với chip M1. Một điểm đặc biệt là thanh Touch Bar cảm ứng, tính năng trước đây đã bị loại bỏ trong dòng MacBook Pro năm 2021.

Một sự khác biệt quan trọng khác giữa MacBook Pro 13 inch mới và MacBook Air M2 là hệ thống quạt tản nhiệt. Điều này giúp laptop duy trì hiệu suất ổn định khi xử lý các tác vụ đồ họa đ demanding. Đây là một tính năng quan trọng, làm cho người dùng chuyên nghiệp ưa chuộng phiên bản ‘Pro’ hơn ‘Air’ trong dòng sản phẩm MacBook.

Thời lượng pin, sạc và cổng kết nối

MacBook Pro M2 trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4, tương thích với cả Thunderbolt 3 (với tốc độ lên đến 40Gb/giây), USB 4 (40Gb/giây), và USB 3.1 Gen 2 (10Gb/giây). Laptop này có khả năng kết nối với màn hình bên ngoài, hỗ trợ độ phân giải lên đến 6K và tần số làm mới 60Hz.

MacBook Pro M2 được trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4
MacBook Pro M2 được trang bị hai cổng Thunderbolt/USB 4

Bộ xử lý

MacBook Pro 13 inch mới của Apple được trang bị chip silicon M2 thế hệ mới. Bộ xử lý này bao gồm một CPU 8 lõi, với 4 lõi được tối ưu hóa cho công việc đòi hỏi hiệu suất cao và 4 lõi khác để tiết kiệm năng lượng. Chip cũng tích hợp GPU 10 lõi và có băng thông bộ nhớ lên đến 100GB/s. Theo thông tin từ Apple, M2 nhanh hơn khoảng 18% so với chip M1 trước đó.

Màn hình hỗ trợ gam màu tối ưu

MacBook Pro M2 tiếp tục sử dụng màn hình Retina 13.3 inch với độ phân giải 2,560 x 1,600 pixel, độ sáng 500 nits và hỗ trợ gam màu rộng (P3), giữ nguyên những đặc điểm xuất sắc từ thế hệ trước.

Dung lượng lưu trữ đa dạng

Người dùng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn lưu trữ khác nhau khi mua MacBook Pro M2, bao gồm 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB SSD.

MacBook Pro M2 có những dạng dung lượng bao gồm 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB SSD
MacBook Pro M2 có những dạng dung lượng bao gồm 256GB, 512GB, 1TB hoặc 2TB SSD

Một số tính năng khác

Máy tính xách tay này có nhiều tính năng hấp dẫn. Camera FaceTime HD 720p là tiêu chuẩn, nhưng cần lưu ý rằng nó không nổi bật bằng camera trên MacBook Air mới sử dụng chip M2. M2 MacBook Pro đi kèm với loa stereo chất lượng và hỗ trợ Spatial Audio, cùng với khả năng sử dụng Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0.

Với sức mạnh của chip M2, MacBook Pro M2 không chỉ là một chiếc laptop, mà là một công cụ đa nhiệm hoàn hảo, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng hiện đại. Điều này làm tăng cường thêm sức hút cho dòng sản phẩm MacBook Pro và mở ra một tương lai mới đầy triển vọng trong lĩnh vực công nghệ di động.